--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cone pepper chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngữ âm học
:
Phonetics
+
sooner
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước)
+
bench dog
:
chó trưng bày, chó triển lãm
+
bucket
:
thùng, xô (để múc nước)
+
toasting-fork
:
cái nĩa để nướng bánh